Phiên âm : yā yán.
Hán Việt : áp diên .
Thuần Việt : kéo; dát; ép .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo; dát; ép (kim loại thành những hình nhất định). 加壓力使金屬伸延成一定形狀. 大多數金屬要加熱到一定程度進行壓延.