VN520


              

壓寶

Phiên âm : yā bǎo.

Hán Việt : áp bảo .

Thuần Việt : đặt cửa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặt cửa (một hình thức đánh bạc, đặt tiền vào một cửa nào đó). 賭博的一種. 參加賭博的人猜測寶上所指的方向下注.


Xem tất cả...