Phiên âm : yā bǎo.
Hán Việt : áp bảo .
Thuần Việt : đặt cửa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt cửa (một hình thức đánh bạc, đặt tiền vào một cửa nào đó). 賭博的一種. 參加賭博的人猜測寶上所指的方向下注.