VN520


              

壓力機

Phiên âm : yā lì jī.

Hán Việt : áp lực cơ.

Thuần Việt : máy dập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy dập. 見〖沖床〗.


Xem tất cả...