Phiên âm : yā lì.
Hán Việt : áp lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輿論的壓力
♦Sức ép (tiếng Pháp: pression).♦Sức mạnh lấn ép hoặc chế phục người khác. ◎Như: đại quốc vãng vãng đối tiểu quốc thi gia áp lực 大國往往對小國施加壓力 các nước lớn thường hay tăng gia áp lực đối với những nước nhỏ.