VN520


              

壓制

Phiên âm : yā zhì.

Hán Việt : áp chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不要壓制批評.

♦Dùng sức mạnh làm cho người ta phải khuất phục. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Thuyết lai thuyết khứ, tổng thị Trung Quốc bất năng tự cường, xứ xứ thụ ngoại quốc nhân đích áp chế 說來說去, 總是中國不能自強, 處處受外國人的壓制 (Đệ nhị thập lục hồi) Nói tới nói lui, tóm lại là Trung Quốc không biết tự cường, đâu đâu cũng bị người ngoại quốc bức bách.
♦Một động tác trong nhu đạo, dùng thân mình đè ép đối thủ, làm cho không sao phản kháng lại được.


Xem tất cả...