VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
壓倒
Phiên âm :
yā dǎo.
Hán Việt :
áp đảo .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
壓倒一切.
壓軸戲 (yā zhóu xì) : áp trục hí
壓尺 (yā chǐ) : áp xích
壓桌 (yā zhuō) : áp trác
壓枉造舌 (yā wǎng zào shé) : áp uổng tạo thiệt
壓克力 (yā kè lì) : áp khắc lực
壓根兒 (yà gēn r) : áp căn nhi
壓尾 (yā wěi) : áp vĩ
壓迫性潰瘍 (yā pò xìng kuì yáng) : áp bách tính hội dương
壓榨 (yā zhà) : áp trá
壓軸子 (yā zhòu zi) : xếp làm tiết mục áp chót
壓低 (yā dī) : áp đê
壓縮機 (yā suō jī) : áp súc cơ
壓痛 (yā tòng) : đè lên; ấn lên thấy đau
壓不住 (yā bu zhù) : áp bất trụ
壓寨夫人 (yā zhài fū rén) : áp trại phu nhân
壓歲錢 (yā suì qián) : tiền mừng tuổi; tiền lì xì
Xem tất cả...