Phiên âm : yōng sè.
Hán Việt : ủng tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泥沙壅塞
♦Bế tắc, nghẽn, không thông. ◎Như: giao thông ủng tắc 交通壅塞. ◇Khuất Nguyên 屈原: Đạo ủng tắc nhi bất thông hề, giang hà quảng nhi vô lương 道壅塞而不通兮, 江河廣而無梁 (Nghiêm kị 嚴忌, Ai thì mệnh 哀時命).♦§ Cũng nói là: ủng bế 壅閉, ủng trệ 壅滯, ủng tắc 擁塞.