Phiên âm : bì shì.
Hán Việt : bích sức .
Thuần Việt : trang trí tường; trang hoàng tường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang trí tường; trang hoàng tường. 裝簧于墻壁上的飾物.