VN520


              

壁錢

Phiên âm : bì qián.

Hán Việt : bích tiền.

Thuần Việt : nhện đen.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhện đen (một loại nhện to, thân dẹt, màu đen, Chân dài, dễ rụng. Thường dệt túi tròn trắng mắc trên tường để cho trứng nở). 蜘蛛的一種, 身體扁, 黑色. 腿長, 容易脫落. 常在墻上織成白色圓形的囊, 用來孵化它的卵.


Xem tất cả...