VN520


              

壁虱

Phiên âm : bì shī.

Hán Việt : bích sắt .

Thuần Việt : rệp cây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. rệp cây. Xem"蜱".


Xem tất cả...