Phiên âm : bì dēng.
Hán Việt : bích đăng .
Thuần Việt : đèn tường; đèn áp tường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn tường; đèn áp tường. 裝置在墻壁上的燈.