Phiên âm : bì lěi.
Hán Việt : bích lũy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壁壘分明.
♦Tường thành đắp xung quanh trại quân.♦Mượn chỉ chiến tranh. ◇Trác Nhĩ Kham 卓爾堪: Kỉ niên vô bích lũy 幾年無壁壘 (Chiêu bảo san 招寶山) Mấy năm không chinh chiến.♦Tỉ dụ sự vật ngăn che giới hạn. ◎Như: bích lũy sâm nghiêm 壁壘森嚴 tường lũy kín chặt.