Phiên âm : bì bào.
Hán Việt : bích báo.
Thuần Việt : báo tường; bích báo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo tường; bích báo (báo của các cơ quan, đoàn thể, nhà trường, dán bài viết lên vách tường). 機關、團體、學校等辦的報, 把稿子張貼在墻壁上. 也叫墻報.
♦Báo dán tường. § Cũng gọi là tường báo 墻報.