VN520


              

壁上觀

Phiên âm : bì shàng guān.

Hán Việt : bích thượng quan.

Thuần Việt : bàng quan; ngồi nhìn người ta đánh nhau mà không c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàng quan; ngồi nhìn người ta đánh nhau mà không can gián. 見 作壁上觀


Xem tất cả...