Phiên âm : bì shàng guān.
Hán Việt : bích thượng quan.
Thuần Việt : bàng quan; ngồi nhìn người ta đánh nhau mà không c.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàng quan; ngồi nhìn người ta đánh nhau mà không can gián. 見 作壁上觀