Phiên âm : kěn huāng.
Hán Việt : khẩn hoang.
Thuần Việt : khai hoang; vỡ hoang; khai khẩn đất hoang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai hoang; vỡ hoang; khai khẩn đất hoang. 開墾(荒地).
♦Mở mang đất hoang thành ruộng. ☆Tương tự: thác hoang 拓荒, khai hoang 開荒.