VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
墾殖
Phiên âm :
kěn zhí.
Hán Việt :
khẩn thực.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
墾殖場.
墾田 (kěn tián ) : khẩn điền
墾荒 (kěn huāng) : khai hoang; vỡ hoang; khai khẩn đất hoang
墾丁國家公園 (kěn dīng guó jiā gōng yuán) : khẩn đinh quốc gia công viên
墾種 (kěn zhòng) : khẩn chủng
墾區 (kěn qū) : khu khai khẩn; vùng khai hoang
墾殖 (kěn zhí) : khẩn thực
墾闢 (kěn pì ) : khẩn tịch