Phiên âm : qiáng jiǎo.
Hán Việt : tường giác.
Thuần Việt : góc tường; góc nhà; xó nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc tường; góc nhà; xó nhà. 兩堵墻相接而形成的角(指角本身, 也指它里外附近的地方).