Phiên âm : dūn zuò.
Hán Việt : đôn tọa.
Thuần Việt : đế; bệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đế; bệ. 結構底座(如大型望遠鏡的), 通常用石材、混凝土或鋼材制成.