VN520


              

墨魚

Phiên âm : mò yú.

Hán Việt : mặc ngư.

Thuần Việt : mực; con mực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mực; con mực. 烏賊的俗稱.

♦Con mực, cá mực. § Còn gọi là mặc đẩu ngư 墨斗魚, hoa chi 花枝.


Xem tất cả...