Phiên âm : mò xiàn.
Hán Việt : mặc tuyến .
Thuần Việt : dây mực; chỉ mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dây mực; chỉ mực (của thợ mộc). 木工用來打直線的裝在墨斗上的線繩.