Phiên âm : mò zhī.
Hán Việt : mặc chấp.
Thuần Việt : mực nước; mực chai; mực lọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mực nước; mực chai; mực lọ. ( 墨汁兒)用墨加水研成的汁, 也指用黑色顏料加水和少量膠質制成的液體.