Phiên âm : mò shuǐ chí.
Hán Việt : mặc thủy trì .
Thuần Việt : nghiên mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiên mực. 用玻璃為主要材料制成的一種文具, 上面有帶蓋兒的圓形的小池, 一般是兩個, 用來盛不同顏色的墨水.