Phiên âm : mò jīng.
Hán Việt : mặc tinh .
Thuần Việt : thuỷ tinh nâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ tinh nâu. 水晶的一種, 深棕色, 略近黑色. 可做眼鏡片.