Phiên âm : mò dǒu.
Hán Việt : mặc đẩu.
Thuần Việt : ống mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống mực (của thợ mộc). 木工用來打直線的工具. 從墨斗中拉出墨線, 放到木材上, 繃緊, 提起墨線趁著彈力就打上了黑線.