VN520


              

墨守成規

Phiên âm : mò shǒu chéng guī.

Hán Việt : MẶC THỦ THÀNH QUY.

Thuần Việt : bảo thủ không chịu thay đổi; quen với nếp cũ; khư .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo thủ không chịu thay đổi; quen với nếp cũ; khư khư giữ cái cũ. 戰國時墨子善于守城, 后來用"墨守成規"表示因循守舊, 不肯改進.


Xem tất cả...