VN520


              

墨囊

Phiên âm : mònáng.

Hán Việt : mặc nang .

Thuần Việt : túi mực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

túi mực (của cá mực). 烏賊等軟體動物體內能分泌黑色汁液的囊狀器官, 遇到敵害時, 即將墨囊內的黑色汁液噴出, 使水混濁, 借以逃脫.


Xem tất cả...