Phiên âm : mònáng.
Hán Việt : mặc nang .
Thuần Việt : túi mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi mực (của cá mực). 烏賊等軟體動物體內能分泌黑色汁液的囊狀器官, 遇到敵害時, 即將墨囊內的黑色汁液噴出, 使水混濁, 借以逃脫.