Phiên âm : mò lì.
Hán Việt : mặc lại .
Thuần Việt : quan tham; quan lại tham ô; quan tham nhũng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan tham; quan lại tham ô; quan tham nhũng. 貪污的官吏.