VN520


              

增加

Phiên âm : zēng jiā.

Hán Việt : tăng gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

增加品種

♦Tăng thêm, làm cho nhiều hơn. ◇Hàn Dũ 韓愈: Sở phí kí bất tăng gia, nhi binh sĩ hựu giai tiện tập 所費既不增加, 而兵士又皆便習 (Hoàng gia tặc sự nghi trạng 黃家賊事宜狀).
♦☆Tương tự: thiêm bổ 添補 .
♦★Tương phản: giảm thiểu 減少, tước giảm 削減, súc giảm 縮減, giảm tước 減削, tài giảm 裁減, tỉnh giảm 省減.


Xem tất cả...