VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
墓葬
Phiên âm :
mù zàng.
Hán Việt :
mộ táng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
墓葬群.
墓志铭 (mù zhì míng) : Khắc mộ chí
墓生兒子 (mù shēng ér zi) : mộ sanh nhi tử
墓志 (mù zhì) : mộ chí
墓木已拱 (mù mù yǐ gǒng) : mộ mộc dĩ củng
墓葬 (mù zàng) : mộ táng
墓誌銘 (mù zhì míng) : mộ chí minh
墓園 (mù yuán) : mộ viên
墓穴 (mù xué) : huyệt; lỗ huyệt; huyệt mộ; huyệt đặt quan tài
墓冢 (mù zhǒng) : Bãi tha ma
墓地 (mù dì) : bãi tha ma; nghĩa địa
墓碑 (mù bēi) : mộ bia; mộ chí
墓門 (mù mén) : mộ môn
墓室 (mù shì) : mộ thất
墓道 (mù dào) : đường vào mộ; mộ đạo
墓記 (mù jì) : mộ kí
墓誌 (mù zhì) : mộ chí
Xem tất cả...