Phiên âm : diàn huà.
Hán Việt : điếm thoại .
Thuần Việt : lời giới thiệu; lời dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời giới thiệu; lời dẫn. 相聲演員表演正式節目前所說的開場白, 用以引起觀眾注意或點出下面正式節目的內容.