Phiên âm : diàn bèi.
Hán Việt : điếm bị.
Thuần Việt : nệm; đệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nệm; đệm. 鋪在床板褥子上, 人睡在其上的布單子.