VN520


              

墊腳

Phiên âm : diàn jiao.

Hán Việt : điếm cước .

Thuần Việt : đồ lót chuồng; đồ độn chuồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ lót chuồng; đồ độn chuồng. 鋪墊牲畜棚、圈的干土、碎草等.


Xem tất cả...