VN520


              

墊肩

Phiên âm : diàn jiān.

Hán Việt : điếm kiên .

Thuần Việt : lót vai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lót vai (để giảm ma sát, bảo vệ quần áo và da). 挑或扛東西的時候放在肩膀上的墊子, 用來減少摩擦, 保護衣服和皮膚.


Xem tất cả...