Phiên âm : diàn jiān.
Hán Việt : điếm kiên .
Thuần Việt : lót vai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lót vai (để giảm ma sát, bảo vệ quần áo và da). 挑或扛東西的時候放在肩膀上的墊子, 用來減少摩擦, 保護衣服和皮膚.