Phiên âm : diàn piàn.
Hán Việt : điếm phiến .
Thuần Việt : miếng chêm; miếng đệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miếng chêm; miếng đệm. 使兩構件相互保持給定距離金屬或橡膠等材料制作的薄片.