VN520


              

墊料

Phiên âm : diàn liào.

Hán Việt : điếm liệu .

Thuần Việt : nhét kín; xếp chặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhét kín; xếp chặt. 船肋骨和突起的列板之間防止漏水的襯墊.


Xem tất cả...