Phiên âm : diàn liào.
Hán Việt : điếm liệu .
Thuần Việt : nhét kín; xếp chặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhét kín; xếp chặt. 船肋骨和突起的列板之間防止漏水的襯墊.