Phiên âm : jìng yù.
Hán Việt : cảnh vực.
Thuần Việt : hoàn cảnh; cảnh ngộ; tình trạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hoàn cảnh; cảnh ngộ; tình trạng. 境地.
♦Cương vực, khu đất bên trong vùng giới hạn.♦Cảnh giới. ◎Như: hí kịch nghệ thuật đích cảnh vực 戲劇藝術的境域.