VN520


              

境域

Phiên âm : jìng yù.

Hán Việt : cảnh vực.

Thuần Việt : hoàn cảnh; cảnh ngộ; tình trạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hoàn cảnh; cảnh ngộ; tình trạng. 境地.

♦Cương vực, khu đất bên trong vùng giới hạn.
♦Cảnh giới. ◎Như: hí kịch nghệ thuật đích cảnh vực 戲劇藝術的境域.