VN520


              

境內

Phiên âm : jìng nèi.

Hán Việt : cảnh nội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Quốc nội. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Kim trinh tín chi sĩ, bất doanh vu thập, nhi cảnh nội chi quan dĩ bách sổ, tất nhậm trinh tín chi sĩ, tắc nhân bất túc quan 今貞信之士, 不盈于十, 而境內之官以百數, 必任貞信之士, 則人不足官 (Ngũ đố 五蠹).