Phiên âm : chén jiè.
Hán Việt : trần giới .
Thuần Việt : cỏ rác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỏ rác (những thứ nhỏ nhặt không đáng quan tâm). 塵土和小草, 喻指輕微不值得重視的東西, 或指垃圾堆.