VN520


              

塵網

Phiên âm : chén wǎng.

Hán Việt : trần võng .

Thuần Việt : nhân thế; lưới trần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân thế; lưới trần. 人世. 把人世看作束縛人的羅網.


Xem tất cả...