VN520


              

塵海

Phiên âm : chén hǎi .

Hán Việt : trần hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trần thế mênh mang. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Trần hải thương mang trầm bách cảm, Kim phong tiêu sắt tẩu thiên quan 塵海蒼茫沉百感, 金風蕭瑟走千官 (Hợi niên tàn thu ngẫu tác 亥年殘秋偶作).


Xem tất cả...