Phiên âm : chéng fēng.
Hán Việt : trần phong .
Thuần Việt : phủ đầy bụi; bụi phủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phủ đầy bụi; bụi phủ. 擱置已久, 被塵土蓋滿.