Phiên âm : chén xiāo.
Hán Việt : trần hiêu .
Thuần Việt : huyên náo; đông đúc ồn ào; náo loạn; om sòm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyên náo; đông đúc ồn ào; náo loạn; om sòm. 人多喧鬧.