Phiên âm : chén shì.
Hán Việt : trần sự .
Thuần Việt : chuyện đời; chuyện trần thế; chuyện thế tục; chuyệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyện đời; chuyện trần thế; chuyện thế tục; chuyện nhân gian. 舊指世俗的事.