Phiên âm : chén shì.
Hán Việt : trần thế .
Thuần Việt : cõi trần; trần thế; cõi tục; trần gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cõi trần; trần thế; cõi tục; trần gian. 佛教徒或道教徒指現實世界, 跟他們所幻想的理想世界相對.