Phiên âm : tián fáng.
Hán Việt : điền phòng.
Thuần Việt : làm vợ kế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm vợ kế (chỉ người con gái gả cho người đã chết vợ.). 指女子嫁給死了妻子的人.