VN520


              

填倉

Phiên âm : tián cāng.

Hán Việt : điền thương.

Thuần Việt : bổ sung vào kho; thêm lương thực vào kho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bổ sung vào kho; thêm lương thực vào kho. 舊俗正月二十五日為填倉節, 往糧囤里添點糧食, 表示吉利, 并且吃講究的飯食.


Xem tất cả...