Phiên âm : tián cāng.
Hán Việt : điền thương.
Thuần Việt : bổ sung vào kho; thêm lương thực vào kho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ sung vào kho; thêm lương thực vào kho. 舊俗正月二十五日為填倉節, 往糧囤里添點糧食, 表示吉利, 并且吃講究的飯食.