Phiên âm : sāi guī.
Hán Việt : tắc quy.
Thuần Việt : một loại dụng cụ đo lường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một loại dụng cụ đo lường. 一種量具. 參看〖界限量規〗.