VN520


              

塞尺

Phiên âm : sāi chǐ.

Hán Việt : tắc xích.

Thuần Việt : thước kẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thước kẹp; thước đo độ dày mỏng. 測量兩個接合面的間隙的量具, 由不同厚度(一般為0.01- 0.05毫米)的金屬薄片組成. 也叫塞尺. 見〖厚薄規〗.


Xem tất cả...