Phiên âm : sāi chǐ.
Hán Việt : tắc xích.
Thuần Việt : thước kẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước kẹp; thước đo độ dày mỏng. 測量兩個接合面的間隙的量具, 由不同厚度(一般為0.01- 0.05毫米)的金屬薄片組成. 也叫塞尺. 見〖厚薄規〗.