VN520


              

塞尔维亚

Phiên âm : sài ěr wéi yǎ.

Hán Việt : tắc nhĩ duy á.

Thuần Việt : Serbia .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Serbia (Xéc-bi-a)


Xem tất cả...