VN520


              

塔臺

Phiên âm : tǎ tái.

Hán Việt : tháp đài .

Thuần Việt : đài quan sát; tháp quan sát; tháp chỉ huy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đài quan sát; tháp quan sát; tháp chỉ huy (ở sân bay). 飛機場上的塔形建筑物, 設有電臺, 擔任地面與空中的聯系.


Xem tất cả...